Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kết liểu


[kết liểu]
Conclude, put an end to.
Mấy phát súng kết liễu đời tên cướp
A few gunshot put an end to the life of the robber.



Conclude, put an end tọ
Mấy phát súng kết liễu đời tên cướp A few gunshot put an end to the life of the robber


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.