|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kết liểu
| [kết liểu] | | | Conclude, put an end to. | | | Mấy phát súng kết liễu đời tên cướp | | A few gunshot put an end to the life of the robber. |
Conclude, put an end tọ Mấy phát súng kết liễu đời tên cướp A few gunshot put an end to the life of the robber
|
|
|
|